Thuốc Zetavian điều trị dị ứng da, viêm mũi dị ứng, các chứng viêm mắt (20 gói)

Liên hệ

Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 20 gói
Thương hiệu Tipharco
Thành phần Betamethasone , dexchlorpheniramine ,

Thuốc Zetavian là cốm uống chứa Betamethasone 0,125mg (corticosteroid kháng viêm, chống dị ứng) và Dexchlorpheniramine 1,0mg (kháng histamin H1, giảm triệu chứng dị ứng). Thuốc điều trị các bệnh viêm và dị ứng như viêm khớp dạng thấp, hen phế quản, viêm mũi dị ứng, lupus ban đỏ, vảy nến, và các bệnh da nghiêm trọng.

 
Giấy Phép Nhà Thuốc
Giấy phép GPP Giấy phép GPP (Xem)
Giấy phép GPP Giấy phép kinh doanh (Xem)
Giấy phép GPP Giấy phép kinh doanh dược (Xem)
Giấy phép GPP Chứng chỉ hành nghề dược (Xem)

Thuốc Zetavian là gì?

Thuốc Zetavian là cốm uống chứa Betamethasone 0,125mg (corticosteroid kháng viêm, chống dị ứng) và Dexchlorpheniramine 1,0mg (kháng histamin H1, giảm triệu chứng dị ứng). Thuốc điều trị các bệnh viêm và dị ứng như viêm khớp dạng thấp, hen phế quản, viêm mũi dị ứng, lupus ban đỏ, vảy nến, và các bệnh da nghiêm trọng.

Thuốc Zetavian mua ở đâu? Giá bao nhiêu?

Thuốc Zetavian được bán chính hãng tại Nhà Thuốc Smart Pharma, Hotline: 09812424451800646866. Địa chỉ: SH09, Chung cư Moonlight I, Khu đô thị An Lạc Green Symphony, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội (Bản đồ hướng dẫn)

Giá tham khảo: Khoảng 70,000–100,000 VNĐ/hộp 10 gói, chưa bao gồm phí vận chuyển, có thể thay đổi tùy nhà phân phối. Liên hệ Nhà Thuốc Smart Pharma để biết giá chính xác và ưu đãi.

Thuốc Zetavian dùng cho những ai?

  • Người lớn và trẻ ≥2 tuổi mắc:

    • Bệnh thấp khớp: Viêm khớp dạng thấp, bao hoạt dịch.

    • Dị ứng: Hen phế quản, viêm mũi dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm phế quản dị ứng.

    • Bệnh collagen: Lupus ban đỏ, xơ cứng bì, viêm đa cơ.

    • Bệnh da: Vảy nến, sẹo lồi, hội chứng Stevens-Johnson.

    • Bệnh nội tiết: Suy thượng thận, tăng sản thượng thận bẩm sinh.

    • Bệnh hô hấp: Sarcoid, xơ hóa phổi.

    • Bệnh tiêu hóa: Viêm gan mạn tự miễn, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.

Liều dùng và cách dùng Thuốc Zetavian như thế nào để hiệu quả?

  • Cách dùng:

    • Hòa cốm trong nước, uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.

    • Dùng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có hiệu quả.

  • Liều dùng:

    • Người lớn và trẻ ≥12 tuổi: 2–4 gói/lần, 3–4 lần/ngày, tối đa 16 gói/ngày.

    • Trẻ 6–12 tuổi: 1 gói/lần, 3–4 lần/ngày, tối đa 8 gói/ngày.

    • Trẻ 2–6 tuổi: 0,5–1 gói/lần, 3–4 lần/ngày, tối đa 4 gói/ngày.

    • Lưu ý: Điều chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ, không ngừng đột ngột.

  • Thời gian dùng: Thường ngắn ngày (3–7 ngày), tránh lạm dụng.

Không sử dụng Thuốc Zetavian khi nào?

  • Quá mẫn với Betamethasone, Dexchlorpheniramine, hoặc tá dược.

  • Tiểu đường, loét dạ dày–tá tràng, tâm thần nặng.

  • Nhiễm nấm toàn thân, nhiễm khuẩn/virus không kiểm soát.

  • Hen cấp tính, trẻ <2 tuổi, trẻ sơ sinh/thiếu tháng.

  • Phụ nữ mang thai (3 tháng cuối), đang cho con bú.

  • Glaucoma góc hẹp, phì đại tiền liệt tuyến, tắc cổ bàng quang.

  • Đang dùng thuốc ức chế MAO.

Sử dụng Thuốc Zetavian có tác dụng phụ gì không?

  • Thường gặp:

    • Nội tiết: Giữ nước, giữ natri, mất kali, rối loạn kinh nguyệt.

    • Da: Teo da, mày đay, viêm da dị ứng.

    • Tiêu hóa: Buồn nôn, khô miệng.

    • Thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt.

  • Ít gặp:

    • Xương: Loãng xương, chậm phát triển ở trẻ.

    • Cơ: Mất khối lượng cơ.

    • Tâm thần: Trầm cảm, mất ngủ.

  • Hiếm gặp: Hội chứng Cushing, suy thượng thận, giảm dung nạp glucose.

  • Xử trí: Ngừng thuốc và liên hệ dược sĩ hoặc bác sĩ nếu gặp triệu chứng nghiêm trọng (phù, co giật, tâm thần).

Khi sử dụng Thuốc Zetavian phải lưu ý những gì?

  • Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, giảm liều dần để tránh suy thượng thận.

  • Theo dõi điện giải (natri, kali) khi dùng kéo dài.

  • Thận trọng ở người có nguy cơ loãng xương, nhược cơ, bệnh phổi mạn.

  • Tránh rượu, bia, thuốc lá để giảm nguy cơ loét tiêu hóa.

  • Thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, thủy đậu, herpes khi dùng liều cao.

  • Kiểm tra răng miệng định kỳ khi dùng dài ngày (nguy cơ sâu răng).

Thuốc Zetavian có sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

  • Mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt nguy cơ, đặc biệt tránh 3 tháng cuối (nguy cơ dị tật thai nhi). 

  • Cho con bú: Dexchlorpheniramine liều thấp có thể an toàn nếu dùng ngắn ngày, nhưng liều cao hoặc kéo dài gây buồn ngủ ở trẻ hoặc giảm tiết sữa. Betamethasone chống chỉ định.

Người lái xe, vận hành máy móc có nên dùng Thuốc Zetavian không?

  • Thuốc gây buồn ngủ, chóng mặt; tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng với thuốc.

Các tương tác thường gặp khi dùng Thuốc Zetavian

  • Betamethasone:

    • Paracetamol: Tăng độc tính gan.

    • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Tăng rối loạn tâm thần.

    • Insulin, thuốc hạ đường huyết: Tăng đường huyết.

    • Glycoside digitalis: Gây loạn nhịp, độc tim.

    • Phenobarbital, phenytoin, rifampicin, ephedrine: Giảm hiệu quả Betamethasone.

    • Estrogen: Tăng độc tính Betamethasone.

    • Thuốc chống đông coumarin: Thay đổi hiệu quả chống đông.

    • NSAID, rượu: Tăng nguy cơ loét tiêu hóa.

  • Dexchlorpheniramine:

    • Thuốc ức chế MAO: Tăng tác dụng kháng muscarin.

    • Rượu, thuốc an thần: Tăng tác dụng phụ thần kinh.

  • Báo bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả thuốc đang dùng.

Làm gì khi dùng quá liều Thuốc Zetavian?

  • Triệu chứng:

    • Betamethasone: Giữ nước, loãng xương, suy thượng thận, rối loạn tâm thần.

    • Dexchlorpheniramine: An thần, co giật, truỵ tim mạch.

  • Xử trí:

    • Theo dõi điện giải, cân bằng natri/kali.

    • Ngừng thuốc từ từ, điều trị triệu chứng.

    • Liên hệ hoặc gọi 115 ngay.

Làm gì khi quên 1 liều Thuốc Zetavian?

  • Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch dùng. Không dùng gấp đôi liều.

Bảo quản Thuốc Zetavian

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

  • Đậy kín gói sau khi mở, để xa tầm tay trẻ em.

Danh mục: Thương hiệu:
Thương hiệu: