Thuốc Zebacef 300mg Bilim điều trị viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng, viêm amidan (1 vỉ x 10 viên)

Liên hệ

Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ
Quy cách Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
Thương hiệu PharmaVision
Thành phần Cefdinir ,

Thuốc Zebacef là sản phẩm của Pharmavision San ve Tic. A.S có thành phần chính là Cefdinir dùng điều trị những trường hợp nhiễm khuẩn viêm phổi mắc phải cộng đồng và đợt cấp tính của bệnh viêm phế quản mạn tính, viêm họng hay viêm amidan, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không kèm theo biến chứng.

Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

 
Giấy Phép Nhà Thuốc
Giấy phép GPP Giấy phép GPP (Xem)
Giấy phép GPP Giấy phép kinh doanh (Xem)
Giấy phép GPP Giấy phép kinh doanh dược (Xem)
Giấy phép GPP Chứng chỉ hành nghề dược (Xem)

Thuốc Zebacef 300mg là gì?

Thuốc Zebacef 300mg là kháng sinh dạng viên nén bao phim, chứa Cefdinir 300mg/viên, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, như viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản mạn tính, viêm họng, viêm amidan, và nhiễm khuẩn da không biến chứng.

Thuốc Zebacef 300mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?

Thuốc Zebacef 300mg được bán chính hãng tại Nhà Thuốc Smart Pharma, Hotline: 0981242445 – 1800646866. Địa chỉ: SH09, Chung cư Moonlight I, Khu đô thị An Lạc Green Symphony, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội (Bản đồ hướng dẫn)

Giá tham khảo: Khoảng 260,000–350,000 VNĐ/hộp 1 vỉ x 10 viên, chưa bao gồm phí vận chuyển, có thể thay đổi tùy nhà phân phối. Liên hệ Nhà Thuốc Smart Pharma để biết giá chính xác và ưu đãi.

Thuốc Zebacef 300mg dùng cho những ai?

  • Người lớn và trẻ từ 12 tuổi bị viêm phổi cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm họng, viêm amidan, hoặc nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng.

  • Không dùng cho người dị ứng với Cefdinir, cephalosporin, hoặc penicillin, trẻ dưới 12 tuổi (nên dùng dạng dung dịch), hoặc nhiễm khuẩn do vi rút (cảm lạnh, cúm).

Liều dùng và cách dùng Thuốc Zebacef 300mg như thế nào để hiệu quả?

  • Cách dùng:

    • Uống nguyên viên với nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội, không dùng với nước trái cây hoặc đồ uống có cồn.

    • Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn; nếu đau dạ dày, nên uống cùng bữa ăn.

    • Uống đúng giờ, đều đặn để duy trì nồng độ thuốc.

  • Liều dùng:

    • Người lớn và trẻ ≥12 tuổi:

      • Viêm phổi cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn: 300mg mỗi 12 giờ (5–10 ngày) hoặc 600mg mỗi 24 giờ (10 ngày).

      • Viêm họng, viêm amidan: 300mg mỗi 12 giờ (5–10 ngày) hoặc 600mg mỗi 24 giờ (10 ngày).

      • Nhiễm khuẩn da không biến chứng: 300mg mỗi 12 giờ (10 ngày).

    • Trẻ dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo dạng viên; dùng dạng dung dịch (125mg/5mL hoặc 250mg/5mL) với liều 7mg/kg mỗi 12 giờ hoặc 14mg/kg mỗi 24 giờ (5–10 ngày), tối đa 600mg/ngày.

    • Suy thận (Clcr <30ml/phút): 300mg/ngày.

    • Suy gan: Thận trọng, theo dõi chức năng gan.

    • Thời gian dùng: 5–10 ngày hoặc theo chỉ định bác sĩ.

  • Lưu ý: Chỉ dùng theo đơn bác sĩ. Dùng đủ liệu trình để tránh kháng thuốc. Liên hệ bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 3–5 ngày.

Không sử dụng Thuốc Zebacef 300mg khi nào?

  • Dị ứng với Cefdinir, cephalosporin, penicillin, hoặc tá dược (carboxymethylcellulose calcium, polyoxyl 40 stearate, colloidal silicone dioxide, magnesium stearate).

  • Trẻ dưới 12 tuổi (dùng dạng dung dịch thay thế).

  • Nhiễm khuẩn do vi rút (cảm lạnh, cúm).

Sử dụng Thuốc Zebacef 300mg có tác dụng phụ gì không?

  • Thường gặp:

    • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.

    • Da: Phát ban, mẩn ngứa.

    • Thần kinh: Đau đầu.

    • Tiết niệu–sinh dục: Viêm âm đạo, nhiễm nấm âm đạo.

  • Ít gặp:

    • Tiêu hóa: Khó tiêu, táo bón, khô miệng, đầy hơi, nôn, chán ăn.

    • Thần kinh: Chóng mặt, mất ngủ, mộng mị.

    • Toàn thân: Suy nhược.

  • Hiếm gặp:

    • Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

    • Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì, ban đỏ đa dạng.

    • Miễn dịch: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, phù mạch).

    • Gan: Tăng men gan, vàng da.

    • Thần kinh: Co giật (liều cao hoặc suy thận).

  • Xử trí: Ngừng thuốc, liên hệ dược sĩ hoặc bác sĩ nếu xuất hiện tiêu chảy nặng, phát ban nghiêm trọng, hoặc dấu hiệu dị ứng. Báo cáo tác dụng phụ qua FDA MedWatch (www.fda.gov/medwatch) hoặc số 1-800-FDA-1088.

Khi sử dụng Thuốc Zebacef 300mg phải lưu ý những gì?

  • Theo dõi chức năng gan, thận, và công thức máu khi dùng dài ngày.

  • Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu dị ứng (phát ban, khó thở) hoặc tiêu chảy nặng (nguy cơ viêm đại tràng giả mạc).

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng, suy thận, hoặc dị ứng penicillin.

  • Uống đủ nước để giảm nguy cơ tác dụng phụ trên thận.

  • Không dùng cùng lúc với thuốc kháng axit hoặc bổ sung sắt; cách nhau ít nhất 2 giờ.

  • Tránh rượu để giảm nguy cơ tác dụng phụ (đau đầu, buồn nôn).

  • Thuốc có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm ketone hoặc glucose trong nước tiểu.

  • Không dùng thuốc đổi màu, có mùi lạ, hoặc hết hạn.

Thuốc Zebacef 300mg có sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

  • Mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết, vì chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người; nghiên cứu trên động vật không ghi nhận hại thai nhi. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

  • Cho con bú: Cefdinir không bài tiết đáng kể qua sữa mẹ, nhưng cần thận trọng vì có thể gây tiêu chảy hoặc nhiễm nấm ở trẻ. 

Người lái xe, vận hành máy móc có nên dùng Thuốc Zebacef 300mg không?

  • Thận trọng, vì thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, hoặc mộng mị (ít gặp), ảnh hưởng đến lái xe hoặc vận hành máy móc.

Các tương tác thường gặp khi dùng Thuốc Zebacef 300mg

  • Thuốc kháng axit (chứa nhôm, magie): Giảm hấp thu Cefdinir; dùng cách nhau 2 giờ.

  • Bổ sung sắt, thực phẩm tăng cường sắt: Giảm hấp thu Cefdinir; dùng cách nhau 2 giờ (trừ sữa công thức bổ sung sắt cho trẻ).

  • Probenecid: Tăng nồng độ và tác dụng Cefdinir, có thể gây độc.

  • Vắc-xin sống (BCG, thương hàn, tả): Cefdinir làm giảm hiệu quả; hoàn thành liệu trình kháng sinh trước khi tiêm vắc-xin.

  • Kháng sinh kìm khuẩn (azithromycin, clarithromycin): Giảm tác dụng diệt khuẩn của Cefdinir.

  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể giảm hiệu quả; dùng biện pháp tránh thai bổ sung.

  • Báo bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả thuốc, thực phẩm chức năng đang dùng để kiểm tra tương tác.

Làm gì khi dùng quá liều Thuốc Zebacef 300mg?

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận).

  • Xử trí: Đưa đến cơ sở y tế ngay để điều trị triệu chứng; Cefdinir có thể được loại bỏ bằng thẩm tách máu. 

Làm gì khi quên 1 liều Thuốc Zebacef 300mg?

  • Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần liều tiếp theo (cách <2 giờ). Không dùng liều gấp đôi. Liên hệ bác sĩ nếu quên nhiều liều để điều chỉnh liệu trình.

Dược lực học của Thuốc Zebacef 300mg

Cefdinir là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, tác động diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn qua liên kết với protein gắn penicillin (PBP). Thuốc bền với một số enzym beta-lactamase, hiệu quả chống vi khuẩn gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes) và gram âm (Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis), bao gồm cả chủng sản sinh beta-lactamase.

Dược động học của Thuốc Zebacef 300mg

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 2–4 giờ; sinh khả dụng khoảng 21% (viên nang). Thức ăn giàu chất béo làm giảm Cmax 16% và AUC 10%, nhưng không đáng kể lâm sàng.

  • Phân bố: Liên kết protein huyết tương 60–70%; thể tích phân bố 0.35 L/kg (người lớn), 0.67 L/kg (trẻ em). Phân bố rộng vào mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy.

  • Chuyển hóa: Chuyển hóa tối thiểu ở gan.

  • Thải trừ: Chủ yếu qua thận (không đổi trong nước tiểu); nửa đời thải trừ 1–2 giờ, tăng ở bệnh nhân suy thận.

Bảo quản Thuốc Zebacef 300mg

  • Bảo quản nơi khô ráo (độ ẩm ≤70%), dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Hạn dùng: 2–3 năm từ ngày sản xuất (kiểm tra trên bao bì).

Danh mục: Thương hiệu:
Thương hiệu: